Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0012 BYN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0012 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0012 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0012 BYN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0012 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0012 BYN |
TZS | BYN |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0062 |
10 | 0.012 |
20 | 0.025 |
50 | 0.062 |
100 | 0.12 |
250 | 0.31 |
500 | 0.62 |
1000 | 1.23 |
BYN | TZS |
1 | 812.81 |
5 | 4064.09 |
10 | 8128.19 |
20 | 16256.38 |
50 | 40640.95 |
100 | 81281.9 |
250 | 203204.75 |
500 | 406409.51 |
1000 | 812819.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.