Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0028 CNY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0028 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0027 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0027 CNY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0027 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0027 CNY |
TZS | CNY |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.79 |
CNY | TZS |
1 | 357.73 |
5 | 1788.65 |
10 | 3577.3 |
20 | 7154.6 |
50 | 17886.5 |
100 | 35773 |
250 | 89432.5 |
500 | 178865.01 |
1000 | 357730.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.