Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0091 CZK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0090 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0089 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0089 CZK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0088 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0087 CZK |
TZS | CZK |
1 | 0.0091 |
5 | 0.046 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.46 |
100 | 0.91 |
250 | 2.28 |
500 | 4.56 |
1000 | 9.13 |
CZK | TZS |
1 | 109.51 |
5 | 547.57 |
10 | 1095.15 |
20 | 2190.31 |
50 | 5475.78 |
100 | 10951.56 |
250 | 27378.91 |
500 | 54757.83 |
1000 | 109515.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.