Tỷ giá hối đoái TZS/DJF 0.067534 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.068 DJF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.067 DJF |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.066 DJF |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.066 DJF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.065 DJF |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.064 DJF |
TZS | DJF |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.37 |
100 | 6.75 |
250 | 16.88 |
500 | 33.76 |
1000 | 67.53 |
DJF | TZS |
1 | 14.8 |
5 | 74.03 |
10 | 148.07 |
20 | 296.14 |
50 | 740.37 |
100 | 1480.74 |
250 | 3701.86 |
500 | 7403.72 |
1000 | 14807.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.