Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Franc Djibouti | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang DJF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến DJF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Franc Djibouti (DJF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
DJF - Franc Djiboutiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TZS/DJF 0.069946 đã cập nhật 46 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-djf?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Franc Djibouti là tiền tệ củaDjibouti

world mapcountries where TZS is usedcountries where DJF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Franc Djibouti

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngDJF
0%1 TZS0.0 TZS0.070 DJF
1%1 TZS0.010 TZS0.069 DJF
2%1 TZS0.020 TZS0.069 DJF
3%1 TZS0.030 TZS0.068 DJF
4%1 TZS0.040 TZS0.067 DJF
5%1 TZS0.050 TZS0.066 DJF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Djibouti

TZSDJF
10.070
50.35
100.70
201.39
503.49
1006.99
25017.48
50034.97
100069.94

Chuyển đổi Franc Djibouti thành Shilling Tanzania

DJFTZS
114.29
571.48
10142.96
20285.93
50714.83
1001429.67
2503574.19
5007148.39
100014296.79

Thông tin thêm về TZS hoặc DJF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ