Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.069 DJF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.068 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.067 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.067 DJF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.066 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.065 DJF |
TZS | DJF |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.18 |
500 | 34.37 |
1000 | 68.74 |
DJF | TZS |
1 | 14.54 |
5 | 72.73 |
10 | 145.46 |
20 | 290.92 |
50 | 727.32 |
100 | 1454.64 |
250 | 3636.62 |
500 | 7273.24 |
1000 | 14546.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.