Tỷ giá hối đoái TZS/DZD 0.049371 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.049 DZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.049 DZD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.048 DZD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.048 DZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.047 DZD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.047 DZD |
TZS | DZD |
1 | 0.049 |
5 | 0.25 |
10 | 0.49 |
20 | 0.99 |
50 | 2.46 |
100 | 4.93 |
250 | 12.34 |
500 | 24.68 |
1000 | 49.37 |
DZD | TZS |
1 | 20.25 |
5 | 101.27 |
10 | 202.54 |
20 | 405.09 |
50 | 1012.73 |
100 | 2025.47 |
250 | 5063.69 |
500 | 10127.39 |
1000 | 20254.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.