Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.052 DZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.051 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.051 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.050 DZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.050 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.049 DZD |
TZS | DZD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.58 |
100 | 5.16 |
250 | 12.91 |
500 | 25.83 |
1000 | 51.67 |
DZD | TZS |
1 | 19.35 |
5 | 96.75 |
10 | 193.5 |
20 | 387 |
50 | 967.51 |
100 | 1935.03 |
250 | 4837.59 |
500 | 9675.18 |
1000 | 19350.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.