Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.018 EGP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.018 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.018 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.018 EGP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.018 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.018 EGP |
TZS | EGP |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.84 |
250 | 4.61 |
500 | 9.23 |
1000 | 18.47 |
EGP | TZS |
1 | 54.13 |
5 | 270.65 |
10 | 541.3 |
20 | 1082.6 |
50 | 2706.52 |
100 | 5413.04 |
250 | 13532.61 |
500 | 27065.23 |
1000 | 54130.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.