Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.021 EGP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.021 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.021 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.021 EGP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.020 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.020 EGP |
TZS | EGP |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.66 |
1000 | 21.32 |
EGP | TZS |
1 | 46.89 |
5 | 234.47 |
10 | 468.95 |
20 | 937.9 |
50 | 2344.76 |
100 | 4689.52 |
250 | 11723.81 |
500 | 23447.62 |
1000 | 46895.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.