Valuta Ex Logo

TZS đến ERN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái TZS/ERN 0.0056620 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-ern?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where TZS is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngERN
0%1 TZS0.0 TZS0.0057 ERN
1%1 TZS0.010 TZS0.0056 ERN
2%1 TZS0.020 TZS0.0055 ERN
3%1 TZS0.030 TZS0.0055 ERN
4%1 TZS0.040 TZS0.0054 ERN
5%1 TZS0.050 TZS0.0054 ERN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Nakfa Eritrea

TZSERN
10.0057
50.028
100.057
200.11
500.28
1000.57
2501.41
5002.83
10005.66

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Tanzania

ERNTZS
1176.61
5883.07
101766.15
203532.31
508830.78
10017661.57
25044153.93
50088307.86
1000176615.72

Thông tin thêm về TZS hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ