Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0058 ERN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0057 ERN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0057 ERN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0056 ERN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0056 ERN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0055 ERN |
TZS | ERN |
1 | 0.0058 |
5 | 0.029 |
10 | 0.058 |
20 | 0.12 |
50 | 0.29 |
100 | 0.58 |
250 | 1.44 |
500 | 2.89 |
1000 | 5.78 |
ERN | TZS |
1 | 172.73 |
5 | 863.66 |
10 | 1727.33 |
20 | 3454.66 |
50 | 8636.66 |
100 | 17273.33 |
250 | 43183.32 |
500 | 86366.65 |
1000 | 172733.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc ERN ( Nakfa Eritrea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.