Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00036 EUR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00036 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00035 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00035 EUR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00035 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00034 EUR |
TZS | EUR |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
EUR | TZS |
1 | 2778.79 |
5 | 13893.96 |
10 | 27787.92 |
20 | 55575.85 |
50 | 138939.63 |
100 | 277879.27 |
250 | 694698.18 |
500 | 1389396.36 |
1000 | 2778792.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.