Valuta Ex Logo

TZS đến FKP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TZS/FKP 0.00031028 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-fkp?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where TZS is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngFKP
0%1 TZS0.0 TZS0.00031 FKP
1%1 TZS0.010 TZS0.00031 FKP
2%1 TZS0.020 TZS0.00030 FKP
3%1 TZS0.030 TZS0.00030 FKP
4%1 TZS0.040 TZS0.00030 FKP
5%1 TZS0.050 TZS0.00029 FKP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Quần đảo Falkland

TZSFKP
10.00031
50.0016
100.0031
200.0062
500.016
1000.031
2500.078
5000.16
10000.31

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Shilling Tanzania

FKPTZS
13222.89
516114.49
1032228.99
2064457.99
50161144.98
100322289.96
250805724.91
5001611449.83
10003222899.67

Thông tin thêm về TZS hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ