Tỷ giá hối đoái TZS/GEL 0.0010704 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0011 GEL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0011 GEL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0010 GEL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0010 GEL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0010 GEL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0010 GEL |
TZS | GEL |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.07 |
GEL | TZS |
1 | 934.24 |
5 | 4671.24 |
10 | 9342.48 |
20 | 18684.97 |
50 | 46712.43 |
100 | 93424.87 |
250 | 233562.18 |
500 | 467124.37 |
1000 | 934248.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.