Tỷ giá hối đoái TZS/GGP 0.00028485 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00028 GGP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00028 GGP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00028 GGP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00028 GGP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00027 GGP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00027 GGP |
TZS | GGP |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
GGP | TZS |
1 | 3510.62 |
5 | 17553.1 |
10 | 35106.21 |
20 | 70212.42 |
50 | 175531.05 |
100 | 351062.11 |
250 | 877655.28 |
500 | 1755310.57 |
1000 | 3510621.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.