Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00030 GGP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00029 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00029 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00029 GGP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00029 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00028 GGP |
TZS | GGP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
GGP | TZS |
1 | 3360.32 |
5 | 16801.6 |
10 | 33603.21 |
20 | 67206.43 |
50 | 168016.08 |
100 | 336032.16 |
250 | 840080.42 |
500 | 1680160.84 |
1000 | 3360321.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.