Tỷ giá hối đoái TZS/GHS 0.0050602 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0051 GHS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0050 GHS |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0050 GHS |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0049 GHS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0049 GHS |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0048 GHS |
TZS | GHS |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.06 |
GHS | TZS |
1 | 197.62 |
5 | 988.1 |
10 | 1976.2 |
20 | 3952.4 |
50 | 9881.01 |
100 | 19762.02 |
250 | 49405.06 |
500 | 98810.12 |
1000 | 197620.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.