Valuta Ex Logo

TZS đến GHS

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/GHS 0.0039554 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-ghs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where TZS is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 TZS0.0 TZS0.0040 GHS
1%1 TZS0.010 TZS0.0039 GHS
2%1 TZS0.020 TZS0.0039 GHS
3%1 TZS0.030 TZS0.0038 GHS
4%1 TZS0.040 TZS0.0038 GHS
5%1 TZS0.050 TZS0.0038 GHS

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Cedi Ghana

TZSGHS
10.0040
50.020
100.040
200.079
500.20
1000.40
2500.99
5001.97
10003.95

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Tanzania

GHSTZS
1252.81
51264.09
102528.19
205056.39
5012640.99
10025281.99
25063204.98
500126409.97
1000252819.95

Thông tin thêm về TZS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ