Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến GHS

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/GHS 0.0060177 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-ghs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where TZS is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngGHS
0%1 TZS0.0 TZS0.0060 GHS
1%1 TZS0.010 TZS0.0060 GHS
2%1 TZS0.020 TZS0.0059 GHS
3%1 TZS0.030 TZS0.0058 GHS
4%1 TZS0.040 TZS0.0058 GHS
5%1 TZS0.050 TZS0.0057 GHS

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Cedi Ghana

TZSGHS
10.0060
50.030
100.060
200.12
500.30
1000.60
2501.5
5003
10006.01

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Shilling Tanzania

GHSTZS
1166.17
5830.88
101661.77
203323.55
508308.87
10016617.75
25041544.38
50083088.76
1000166177.52

Thông tin thêm về TZS hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ