Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.079 GYD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.078 GYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.077 GYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.076 GYD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.076 GYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.075 GYD |
TZS | GYD |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.86 |
250 | 19.66 |
500 | 39.32 |
1000 | 78.64 |
GYD | TZS |
1 | 12.71 |
5 | 63.57 |
10 | 127.14 |
20 | 254.29 |
50 | 635.73 |
100 | 1271.46 |
250 | 3178.65 |
500 | 6357.31 |
1000 | 12714.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc GYD ( Đô la Guyana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.