Tỷ giá hối đoái TZS/GYD 0.083550 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.084 GYD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.083 GYD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.082 GYD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.081 GYD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.080 GYD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.079 GYD |
TZS | GYD |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.17 |
100 | 8.35 |
250 | 20.88 |
500 | 41.77 |
1000 | 83.54 |
GYD | TZS |
1 | 11.96 |
5 | 59.84 |
10 | 119.68 |
20 | 239.37 |
50 | 598.44 |
100 | 1196.89 |
250 | 2992.23 |
500 | 5984.46 |
1000 | 11968.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.