Tỷ giá hối đoái TZS/HNL 0.0098064 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0098 HNL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0097 HNL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0096 HNL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0095 HNL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0094 HNL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0093 HNL |
TZS | HNL |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.45 |
500 | 4.9 |
1000 | 9.8 |
HNL | TZS |
1 | 101.97 |
5 | 509.87 |
10 | 1019.74 |
20 | 2039.48 |
50 | 5098.7 |
100 | 10197.41 |
250 | 25493.54 |
500 | 50987.08 |
1000 | 101974.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.