Tỷ giá hối đoái TZS/HNL 0.010097 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.010 HNL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.010 HNL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0099 HNL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0098 HNL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0097 HNL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0096 HNL |
TZS | HNL |
1 | 0.010 |
5 | 0.050 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.50 |
100 | 1 |
250 | 2.52 |
500 | 5.04 |
1000 | 10.09 |
HNL | TZS |
1 | 99.04 |
5 | 495.22 |
10 | 990.44 |
20 | 1980.88 |
50 | 4952.2 |
100 | 9904.41 |
250 | 24761.04 |
500 | 49522.09 |
1000 | 99044.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.