Tỷ giá hối đoái TZS/HNL 0.010461 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.010 HNL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.010 HNL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.010 HNL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.010 HNL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.010 HNL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0099 HNL |
TZS | HNL |
1 | 0.010 |
5 | 0.052 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.52 |
100 | 1.04 |
250 | 2.61 |
500 | 5.23 |
1000 | 10.46 |
HNL | TZS |
1 | 95.59 |
5 | 477.97 |
10 | 955.94 |
20 | 1911.89 |
50 | 4779.73 |
100 | 9559.46 |
250 | 23898.65 |
500 | 47797.3 |
1000 | 95594.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.