Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0096 HNL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0095 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0094 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0093 HNL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0092 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0091 HNL |
TZS | HNL |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.8 |
1000 | 9.6 |
HNL | TZS |
1 | 104.09 |
5 | 520.48 |
10 | 1040.96 |
20 | 2081.93 |
50 | 5204.84 |
100 | 10409.69 |
250 | 26024.23 |
500 | 52048.46 |
1000 | 104096.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.