Tỷ giá hối đoái TZS/INR 0.035900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | INR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.036 INR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.036 INR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.035 INR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.035 INR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.034 INR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.034 INR |
TZS | INR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.97 |
500 | 17.94 |
1000 | 35.89 |
INR | TZS |
1 | 27.85 |
5 | 139.27 |
10 | 278.55 |
20 | 557.1 |
50 | 1392.77 |
100 | 2785.54 |
250 | 6963.86 |
500 | 13927.73 |
1000 | 27855.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.