Valuta Ex Logo

TZS đến INR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/INR 0.032172 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-inr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where TZS is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngINR
0%1 TZS0.0 TZS0.032 INR
1%1 TZS0.010 TZS0.032 INR
2%1 TZS0.020 TZS0.032 INR
3%1 TZS0.030 TZS0.031 INR
4%1 TZS0.040 TZS0.031 INR
5%1 TZS0.050 TZS0.031 INR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rupee Ấn Độ

TZSINR
10.032
50.16
100.32
200.64
501.6
1003.21
2508.04
50016.08
100032.17

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Shilling Tanzania

INRTZS
131.08
5155.41
10310.82
20621.64
501554.12
1003108.24
2507770.62
50015541.24
100031082.49

Thông tin thêm về TZS hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ