Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến IQD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái TZS/IQD 0.51272 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-iqd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where TZS is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngIQD
0%1 TZS0.0 TZS0.51 IQD
1%1 TZS0.010 TZS0.51 IQD
2%1 TZS0.020 TZS0.50 IQD
3%1 TZS0.030 TZS0.50 IQD
4%1 TZS0.040 TZS0.49 IQD
5%1 TZS0.050 TZS0.49 IQD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Iraq

TZSIQD
10.51
52.56
105.12
2010.25
5025.63
10051.27
250128.17
500256.35
1000512.71

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Shilling Tanzania

IQDTZS
11.95
59.75
1019.5
2039
5097.51
100195.03
250487.59
500975.19
10001950.39

Thông tin thêm về TZS hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ