Valuta Ex Logo

TZS đến IRR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/IRR 15.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-irr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where TZS is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngIRR
0%1 TZS0.0 TZS15.94 IRR
1%1 TZS0.010 TZS15.78 IRR
2%1 TZS0.020 TZS15.62 IRR
3%1 TZS0.030 TZS15.46 IRR
4%1 TZS0.040 TZS15.3 IRR
5%1 TZS0.050 TZS15.14 IRR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Iran

TZSIRR
115.94
579.7
10159.41
20318.82
50797.06
1001594.13
2503985.33
5007970.66
100015941.33

Chuyển đổi Rial Iran thành Shilling Tanzania

IRRTZS
10.063
50.31
100.63
201.25
503.13
1006.27
25015.68
50031.36
100062.73

Thông tin thêm về TZS hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ