Tỷ giá hối đoái TZS/KES 0.048666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.049 KES |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.048 KES |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.048 KES |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.047 KES |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.047 KES |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.046 KES |
TZS | KES |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.16 |
500 | 24.33 |
1000 | 48.66 |
KES | TZS |
1 | 20.54 |
5 | 102.74 |
10 | 205.48 |
20 | 410.96 |
50 | 1027.42 |
100 | 2054.84 |
250 | 5137.1 |
500 | 10274.2 |
1000 | 20548.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.