Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến KES

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TZS/KES 0.050759 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-kes?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where TZS is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngKES
0%1 TZS0.0 TZS0.051 KES
1%1 TZS0.010 TZS0.050 KES
2%1 TZS0.020 TZS0.050 KES
3%1 TZS0.030 TZS0.049 KES
4%1 TZS0.040 TZS0.049 KES
5%1 TZS0.050 TZS0.048 KES

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Kenya

TZSKES
10.051
50.25
100.51
201.01
502.53
1005.07
25012.68
50025.37
100050.75

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Shilling Tanzania

KESTZS
119.7
598.5
10197
20394.01
50985.03
1001970.07
2504925.19
5009850.38
100019700.77

Thông tin thêm về TZS hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ