Tỷ giá hối đoái TZS/KGS 0.035111 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.035 KGS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.035 KGS |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.034 KGS |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.034 KGS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.034 KGS |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.033 KGS |
TZS | KGS |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.77 |
500 | 17.55 |
1000 | 35.11 |
KGS | TZS |
1 | 28.48 |
5 | 142.4 |
10 | 284.8 |
20 | 569.61 |
50 | 1424.03 |
100 | 2848.07 |
250 | 7120.19 |
500 | 14240.38 |
1000 | 28480.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.