Valuta Ex Logo

TZS đến KWD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Dinar Kuwait (KWD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
KWD - Dinar Kuwaitselect icon
د.ك

Tỷ giá hối đoái TZS/KWD 0.00011581 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-kwd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Dinar Kuwait là tiền tệ củaKuwait

world mapcountries where TZS is usedcountries where KWD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Dinar Kuwait

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngKWD
0%1 TZS0.0 TZS0.00012 KWD
1%1 TZS0.010 TZS0.00011 KWD
2%1 TZS0.020 TZS0.00011 KWD
3%1 TZS0.030 TZS0.00011 KWD
4%1 TZS0.040 TZS0.00011 KWD
5%1 TZS0.050 TZS0.00011 KWD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dinar Kuwait

TZSKWD
10.00012
50.00058
100.0012
200.0023
500.0058
1000.012
2500.029
5000.058
10000.12

Chuyển đổi Dinar Kuwait thành Shilling Tanzania

KWDTZS
18634.68
543173.41
1086346.83
20172693.67
50431734.17
100863468.35
2502158670.89
5004317341.78
10008634683.56

Thông tin thêm về TZS hoặc KWD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ