Valuta Ex Logo

TZS đến KYD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/KYD 0.00031008 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-kyd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where TZS is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngKYD
0%1 TZS0.0 TZS0.00031 KYD
1%1 TZS0.010 TZS0.00031 KYD
2%1 TZS0.020 TZS0.00030 KYD
3%1 TZS0.030 TZS0.00030 KYD
4%1 TZS0.040 TZS0.00030 KYD
5%1 TZS0.050 TZS0.00029 KYD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Quần đảo Cayman

TZSKYD
10.00031
50.0016
100.0031
200.0062
500.016
1000.031
2500.078
5000.16
10000.31

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Shilling Tanzania

KYDTZS
13224.97
516124.85
1032249.71
2064499.42
50161248.56
100322497.12
250806242.81
5001612485.63
10003224971.26

Thông tin thêm về TZS hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ