Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 38.02 LBP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 37.64 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 37.26 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 36.88 LBP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 36.5 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 36.12 LBP |
TZS | LBP |
1 | 38.02 |
5 | 190.12 |
10 | 380.25 |
20 | 760.5 |
50 | 1901.26 |
100 | 3802.52 |
250 | 9506.3 |
500 | 19012.61 |
1000 | 38025.22 |
LBP | TZS |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.31 |
100 | 2.62 |
250 | 6.57 |
500 | 13.14 |
1000 | 26.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.