Valuta Ex Logo

TZS đến LBP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái TZS/LBP 33.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-lbp?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where TZS is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngLBP
0%1 TZS0.0 TZS33.87 LBP
1%1 TZS0.010 TZS33.53 LBP
2%1 TZS0.020 TZS33.19 LBP
3%1 TZS0.030 TZS32.85 LBP
4%1 TZS0.040 TZS32.51 LBP
5%1 TZS0.050 TZS32.17 LBP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Li-băng

TZSLBP
133.87
5169.35
10338.71
20677.43
501693.59
1003387.19
2508467.98
50016935.97
100033871.94

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Shilling Tanzania

LBPTZS
10.030
50.15
100.30
200.59
501.47
1002.95
2507.38
50014.76
100029.52

Thông tin thêm về TZS hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ