Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0011 LTL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0011 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0011 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0011 LTL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0011 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0011 LTL |
TZS | LTL |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
LTL | TZS |
1 | 900.63 |
5 | 4503.17 |
10 | 9006.34 |
20 | 18012.69 |
50 | 45031.74 |
100 | 90063.48 |
250 | 225158.72 |
500 | 450317.44 |
1000 | 900634.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.