Tỷ giá hối đoái TZS/LYD 0.0018252 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0018 LYD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0018 LYD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0018 LYD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0018 LYD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0018 LYD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0017 LYD |
TZS | LYD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.82 |
LYD | TZS |
1 | 547.88 |
5 | 2739.42 |
10 | 5478.85 |
20 | 10957.7 |
50 | 27394.25 |
100 | 54788.51 |
250 | 136971.28 |
500 | 273942.56 |
1000 | 547885.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.