Tỷ giá hối đoái TZS/LYD 0.0020357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0020 LYD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0020 LYD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0020 LYD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0020 LYD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0020 LYD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0019 LYD |
TZS | LYD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.51 |
500 | 1.01 |
1000 | 2.03 |
LYD | TZS |
1 | 491.23 |
5 | 2456.17 |
10 | 4912.34 |
20 | 9824.68 |
50 | 24561.72 |
100 | 49123.44 |
250 | 122808.61 |
500 | 245617.22 |
1000 | 491234.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.