Tỷ giá hối đoái TZS/MDL 0.0071785 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0072 MDL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0071 MDL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0070 MDL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0070 MDL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0069 MDL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0068 MDL |
TZS | MDL |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.17 |
MDL | TZS |
1 | 139.3 |
5 | 696.52 |
10 | 1393.05 |
20 | 2786.11 |
50 | 6965.28 |
100 | 13930.57 |
250 | 34826.43 |
500 | 69652.86 |
1000 | 139305.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.