Tỷ giá hối đoái TZS/MDL 0.0064160 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0064 MDL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0064 MDL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0063 MDL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0062 MDL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0062 MDL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0061 MDL |
TZS | MDL |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.6 |
500 | 3.2 |
1000 | 6.41 |
MDL | TZS |
1 | 155.86 |
5 | 779.3 |
10 | 1558.6 |
20 | 3117.2 |
50 | 7793 |
100 | 15586.01 |
250 | 38965.03 |
500 | 77930.06 |
1000 | 155860.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.