Valuta Ex Logo

TZS đến MVR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/MVR 0.0061596 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-mvr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where TZS is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngMVR
0%1 TZS0.0 TZS0.0062 MVR
1%1 TZS0.010 TZS0.0061 MVR
2%1 TZS0.020 TZS0.0060 MVR
3%1 TZS0.030 TZS0.0060 MVR
4%1 TZS0.040 TZS0.0059 MVR
5%1 TZS0.050 TZS0.0059 MVR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rufiyaa Maldives

TZSMVR
10.0062
50.031
100.062
200.12
500.31
1000.62
2501.53
5003.07
10006.15

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Shilling Tanzania

MVRTZS
1162.34
5811.73
101623.47
203246.94
508117.35
10016234.71
25040586.78
50081173.56
1000162347.12

Thông tin thêm về TZS hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ