Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0065 MVR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0065 MVR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0064 MVR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0063 MVR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0063 MVR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0062 MVR |
TZS | MVR |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.26 |
1000 | 6.53 |
MVR | TZS |
1 | 152.95 |
5 | 764.76 |
10 | 1529.53 |
20 | 3059.06 |
50 | 7647.67 |
100 | 15295.34 |
250 | 38238.36 |
500 | 76476.73 |
1000 | 152953.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc MVR ( Rufiyaa Maldives ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.