Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0066 MXN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0065 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0065 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0064 MXN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0063 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0063 MXN |
TZS | MXN |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.65 |
500 | 3.3 |
1000 | 6.6 |
MXN | TZS |
1 | 151.34 |
5 | 756.73 |
10 | 1513.47 |
20 | 3026.94 |
50 | 7567.36 |
100 | 15134.72 |
250 | 37836.81 |
500 | 75673.63 |
1000 | 151347.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.