Tỷ giá hối đoái TZS/NPR 0.054041 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.054 NPR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.054 NPR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.053 NPR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.052 NPR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.052 NPR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.051 NPR |
TZS | NPR |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.08 |
50 | 2.7 |
100 | 5.4 |
250 | 13.51 |
500 | 27.02 |
1000 | 54.04 |
NPR | TZS |
1 | 18.5 |
5 | 92.52 |
10 | 185.04 |
20 | 370.09 |
50 | 925.22 |
100 | 1850.45 |
250 | 4626.14 |
500 | 9252.28 |
1000 | 18504.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.