Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến NPR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/NPR 0.054447 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-npr?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where TZS is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngNPR
0%1 TZS0.0 TZS0.054 NPR
1%1 TZS0.010 TZS0.054 NPR
2%1 TZS0.020 TZS0.053 NPR
3%1 TZS0.030 TZS0.053 NPR
4%1 TZS0.040 TZS0.052 NPR
5%1 TZS0.050 TZS0.052 NPR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rupee Nepal

TZSNPR
10.054
50.27
100.54
201.08
502.72
1005.44
25013.61
50027.22
100054.44

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Shilling Tanzania

NPRTZS
118.36
591.83
10183.66
20367.33
50918.32
1001836.65
2504591.63
5009183.27
100018366.55

Thông tin thêm về TZS hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ