Tỷ giá hối đoái TZS/OMR 0.00014479 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00014 OMR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00014 OMR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00014 OMR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00014 OMR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00014 OMR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00014 OMR |
TZS | OMR |
1 | 0.00014 |
5 | 0.00072 |
10 | 0.0014 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0072 |
100 | 0.014 |
250 | 0.036 |
500 | 0.072 |
1000 | 0.14 |
OMR | TZS |
1 | 6906.47 |
5 | 34532.36 |
10 | 69064.72 |
20 | 138129.45 |
50 | 345323.63 |
100 | 690647.27 |
250 | 1726618.17 |
500 | 3453236.35 |
1000 | 6906472.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.