Tỷ giá hối đoái TZS/PEN 0.0013992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0014 PEN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0014 PEN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0014 PEN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0014 PEN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0013 PEN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0013 PEN |
TZS | PEN |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
PEN | TZS |
1 | 714.68 |
5 | 3573.42 |
10 | 7146.84 |
20 | 14293.69 |
50 | 35734.24 |
100 | 71468.48 |
250 | 178671.21 |
500 | 357342.42 |
1000 | 714684.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.