Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Kina Papua New Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang PGK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến PGK

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái TZS/PGK 0.0015996 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-pgk?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where TZS is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngPGK
0%1 TZS0.0 TZS0.0016 PGK
1%1 TZS0.010 TZS0.0016 PGK
2%1 TZS0.020 TZS0.0016 PGK
3%1 TZS0.030 TZS0.0016 PGK
4%1 TZS0.040 TZS0.0015 PGK
5%1 TZS0.050 TZS0.0015 PGK

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Kina Papua New Guinea

TZSPGK
10.0016
50.0080
100.016
200.032
500.080
1000.16
2500.40
5000.80
10001.59

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Shilling Tanzania

PGKTZS
1625.16
53125.8
106251.6
2012503.21
5031258.04
10062516.09
250156290.22
500312580.45
1000625160.91

Thông tin thêm về TZS hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ