Tỷ giá hối đoái TZS/PGK 0.0015442 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0015 PGK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0015 PGK |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0015 PGK |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0015 PGK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0015 PGK |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0015 PGK |
TZS | PGK |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
PGK | TZS |
1 | 647.59 |
5 | 3237.95 |
10 | 6475.9 |
20 | 12951.8 |
50 | 32379.52 |
100 | 64759.04 |
250 | 161897.6 |
500 | 323795.21 |
1000 | 647590.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.