Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0015 PGK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0015 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0015 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0014 PGK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0014 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0014 PGK |
TZS | PGK |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.49 |
PGK | TZS |
1 | 670.97 |
5 | 3354.86 |
10 | 6709.73 |
20 | 13419.46 |
50 | 33548.65 |
100 | 67097.31 |
250 | 167743.29 |
500 | 335486.59 |
1000 | 670973.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.