Tỷ giá hối đoái TZS/PHP 0.021631 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.022 PHP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.021 PHP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.021 PHP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.021 PHP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.021 PHP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.021 PHP |
TZS | PHP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.16 |
250 | 5.4 |
500 | 10.81 |
1000 | 21.63 |
PHP | TZS |
1 | 46.22 |
5 | 231.14 |
10 | 462.29 |
20 | 924.59 |
50 | 2311.48 |
100 | 4622.97 |
250 | 11557.43 |
500 | 23114.87 |
1000 | 46229.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.