Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến QAR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái TZS/QAR 0.0014317 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-qar?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where TZS is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngQAR
0%1 TZS0.0 TZS0.0014 QAR
1%1 TZS0.010 TZS0.0014 QAR
2%1 TZS0.020 TZS0.0014 QAR
3%1 TZS0.030 TZS0.0014 QAR
4%1 TZS0.040 TZS0.0014 QAR
5%1 TZS0.050 TZS0.0014 QAR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rial Qatar

TZSQAR
10.0014
50.0072
100.014
200.029
500.072
1000.14
2500.36
5000.72
10001.43

Chuyển đổi Rial Qatar thành Shilling Tanzania

QARTZS
1698.47
53492.38
106984.77
2013969.54
5034923.85
10069847.7
250174619.27
500349238.54
1000698477.08

Thông tin thêm về TZS hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ