Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.036 RUB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.035 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.035 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.034 RUB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.034 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.034 RUB |
TZS | RUB |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.77 |
1000 | 35.54 |
RUB | TZS |
1 | 28.13 |
5 | 140.67 |
10 | 281.35 |
20 | 562.71 |
50 | 1406.78 |
100 | 2813.56 |
250 | 7033.9 |
500 | 14067.8 |
1000 | 28135.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.