Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0052 SCR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0051 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0050 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0050 SCR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0049 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0049 SCR |
TZS | SCR |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.28 |
500 | 2.57 |
1000 | 5.15 |
SCR | TZS |
1 | 194.15 |
5 | 970.75 |
10 | 1941.5 |
20 | 3883 |
50 | 9707.52 |
100 | 19415.04 |
250 | 48537.6 |
500 | 97075.2 |
1000 | 194150.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.