Tỷ giá hối đoái TZS/SCR 0.0055215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0055 SCR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0055 SCR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0054 SCR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0054 SCR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0053 SCR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0052 SCR |
TZS | SCR |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.52 |
SCR | TZS |
1 | 181.11 |
5 | 905.55 |
10 | 1811.11 |
20 | 3622.23 |
50 | 9055.59 |
100 | 18111.18 |
250 | 45277.95 |
500 | 90555.9 |
1000 | 181111.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.