Tỷ giá hối đoái TZS/SEK 0.0035916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0036 SEK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0036 SEK |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0035 SEK |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0035 SEK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0034 SEK |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0034 SEK |
TZS | SEK |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
SEK | TZS |
1 | 278.42 |
5 | 1392.12 |
10 | 2784.25 |
20 | 5568.51 |
50 | 13921.28 |
100 | 27842.57 |
250 | 69606.43 |
500 | 139212.87 |
1000 | 278425.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.