Tỷ giá hối đoái TZS/SHP 0.00030026 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00030 SHP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00030 SHP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00029 SHP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00029 SHP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00029 SHP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00029 SHP |
TZS | SHP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0060 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.075 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
SHP | TZS |
1 | 3330.46 |
5 | 16652.32 |
10 | 33304.64 |
20 | 66609.28 |
50 | 166523.21 |
100 | 333046.42 |
250 | 832616.05 |
500 | 1665232.1 |
1000 | 3330464.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.