Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến STD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái TZS/STD 8.1 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-std?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where TZS is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSTD
0%1 TZS0.0 TZS8.1 STD
1%1 TZS0.010 TZS8.02 STD
2%1 TZS0.020 TZS7.94 STD
3%1 TZS0.030 TZS7.86 STD
4%1 TZS0.040 TZS7.78 STD
5%1 TZS0.050 TZS7.7 STD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

TZSSTD
18.1
540.53
1081.06
20162.12
50405.31
100810.62
2502026.56
5004053.13
10008106.27

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Shilling Tanzania

STDTZS
10.12
50.62
101.23
202.46
506.16
10012.33
25030.84
50061.68
1000123.36

Thông tin thêm về TZS hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ