Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến SYP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TZS/SYP 5.15 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-syp?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where TZS is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSYP
0%1 TZS0.0 TZS5.15 SYP
1%1 TZS0.010 TZS5.1 SYP
2%1 TZS0.020 TZS5.05 SYP
3%1 TZS0.030 TZS5 SYP
4%1 TZS0.040 TZS4.95 SYP
5%1 TZS0.050 TZS4.9 SYP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Syria

TZSSYP
15.15
525.79
1051.58
20103.17
50257.94
100515.88
2501289.72
5002579.44
10005158.88

Chuyển đổi Bảng Syria thành Shilling Tanzania

SYPTZS
10.19
50.97
101.93
203.87
509.69
10019.38
25048.46
50096.92
1000193.84

Thông tin thêm về TZS hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ