Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.014 THB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.014 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.014 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.014 THB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.014 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.014 THB |
TZS | THB |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.56 |
500 | 7.12 |
1000 | 14.25 |
THB | TZS |
1 | 70.13 |
5 | 350.66 |
10 | 701.32 |
20 | 1402.64 |
50 | 3506.62 |
100 | 7013.24 |
250 | 17533.11 |
500 | 35066.23 |
1000 | 70132.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.