Tỷ giá hối đoái TZS/THB 0.013181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.013 THB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.013 THB |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.013 THB |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.013 THB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.013 THB |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.013 THB |
TZS | THB |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.29 |
500 | 6.59 |
1000 | 13.18 |
THB | TZS |
1 | 75.86 |
5 | 379.32 |
10 | 758.65 |
20 | 1517.31 |
50 | 3793.27 |
100 | 7586.55 |
250 | 18966.38 |
500 | 37932.76 |
1000 | 75865.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.