Tỷ giá hối đoái TZS/USD 0.00040262 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00040 USD |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00040 USD |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00039 USD |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00039 USD |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00039 USD |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00038 USD |
| TZS | USD |
| 1 | 0.00040 |
| 5 | 0.0020 |
| 10 | 0.0040 |
| 20 | 0.0081 |
| 50 | 0.020 |
| 100 | 0.040 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.20 |
| 1000 | 0.40 |
| USD | TZS |
| 1 | 2483.74 |
| 5 | 12418.72 |
| 10 | 24837.44 |
| 20 | 49674.89 |
| 50 | 124187.24 |
| 100 | 248374.49 |
| 250 | 620936.24 |
| 500 | 1241872.48 |
| 1000 | 2483744.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.