Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.016 UYU |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.016 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.016 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.016 UYU |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.015 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.015 UYU |
TZS | UYU |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.03 |
1000 | 16.06 |
UYU | TZS |
1 | 62.24 |
5 | 311.23 |
10 | 622.46 |
20 | 1244.92 |
50 | 3112.32 |
100 | 6224.64 |
250 | 15561.6 |
500 | 31123.21 |
1000 | 62246.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.