Tỷ giá hối đoái TZS/UYU 0.016135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.016 UYU |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.016 UYU |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.016 UYU |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.016 UYU |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.015 UYU |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.015 UYU |
TZS | UYU |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.81 |
100 | 1.61 |
250 | 4.03 |
500 | 8.06 |
1000 | 16.13 |
UYU | TZS |
1 | 61.97 |
5 | 309.88 |
10 | 619.77 |
20 | 1239.54 |
50 | 3098.85 |
100 | 6197.7 |
250 | 15494.25 |
500 | 30988.51 |
1000 | 61977.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.