Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.045 VUV |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.045 VUV |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.044 VUV |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.044 VUV |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.043 VUV |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.043 VUV |
TZS | VUV |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.26 |
500 | 22.52 |
1000 | 45.05 |
VUV | TZS |
1 | 22.19 |
5 | 110.97 |
10 | 221.94 |
20 | 443.89 |
50 | 1109.73 |
100 | 2219.47 |
250 | 5548.67 |
500 | 11097.35 |
1000 | 22194.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc VUV ( Vatu Vanuatu ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.