Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.0000098560 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0000099 XAG |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0000098 XAG |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0000097 XAG |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0000096 XAG |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0000095 XAG |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0000094 XAG |
TZS | XAG |
1 | 0.0000099 |
5 | 0.000049 |
10 | 0.000099 |
20 | 0.00020 |
50 | 0.00049 |
100 | 0.00099 |
250 | 0.0025 |
500 | 0.0049 |
1000 | 0.0099 |
XAG | TZS |
1 | 101461.2 |
5 | 507306.01 |
10 | 1014612.03 |
20 | 2029224.06 |
50 | 5073060.16 |
100 | 10146120.32 |
250 | 25365300.82 |
500 | 50730601.64 |
1000 | 101461203.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.