Valuta Ex Logo

TZS đến XAG

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái TZS/XAG 0.0000066765 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xag?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXAG
0%1 TZS0.0 TZS0.0000067 XAG
1%1 TZS0.010 TZS0.0000066 XAG
2%1 TZS0.020 TZS0.0000065 XAG
3%1 TZS0.030 TZS0.0000065 XAG
4%1 TZS0.040 TZS0.0000064 XAG
5%1 TZS0.050 TZS0.0000063 XAG

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bạc

TZSXAG
10.0000067
50.000033
100.000067
200.00013
500.00033
1000.00067
2500.0017
5000.0033
10000.0067

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Tanzania

XAGTZS
1149778.09
5748890.45
101497780.9
202995561.8
507488904.51
10014977809.02
25037444522.55
50074889045.1
1000149778090.2

Thông tin thêm về TZS hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ