Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Vàng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang XAU - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến XAU

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái TZS/XAU 1.4287e-7 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-xau?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngXAU
0%1 TZS0.0 TZS1.4e-7 XAU
1%1 TZS0.010 TZS1.4e-7 XAU
2%1 TZS0.020 TZS1.4e-7 XAU
3%1 TZS0.030 TZS1.4e-7 XAU
4%1 TZS0.040 TZS1.4e-7 XAU
5%1 TZS0.050 TZS1.4e-7 XAU

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Vàng

TZSXAU
11.4e-7
57.1e-7
100.0000014
200.0000029
500.0000071
1000.000014
2500.000036
5000.000071
10000.00014

Chuyển đổi Vàng thành Shilling Tanzania

XAUTZS
16999528.94
534997644.73
1069995289.47
20139990578.95
50349976447.38
100699952894.76
2501749882236.91
5003499764473.82
10006999528947.65

Thông tin thêm về TZS hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ