Tỷ giá hối đoái TZS/ZAR 0.0068292 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ZAR |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0068 ZAR |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0068 ZAR |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0067 ZAR |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0066 ZAR |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0066 ZAR |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0065 ZAR |
| TZS | ZAR |
| 1 | 0.0068 |
| 5 | 0.034 |
| 10 | 0.068 |
| 20 | 0.14 |
| 50 | 0.34 |
| 100 | 0.68 |
| 250 | 1.7 |
| 500 | 3.41 |
| 1000 | 6.82 |
| ZAR | TZS |
| 1 | 146.43 |
| 5 | 732.15 |
| 10 | 1464.3 |
| 20 | 2928.6 |
| 50 | 7321.5 |
| 100 | 14643 |
| 250 | 36607.5 |
| 500 | 73215.01 |
| 1000 | 146430.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.