Valuta Ex Logo

TZS đến ZAR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái TZS/ZAR 0.0069439 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-zar?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where TZS is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngZAR
0%1 TZS0.0 TZS0.0069 ZAR
1%1 TZS0.010 TZS0.0069 ZAR
2%1 TZS0.020 TZS0.0068 ZAR
3%1 TZS0.030 TZS0.0067 ZAR
4%1 TZS0.040 TZS0.0067 ZAR
5%1 TZS0.050 TZS0.0066 ZAR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rand Nam Phi

TZSZAR
10.0069
50.035
100.069
200.14
500.35
1000.69
2501.73
5003.47
10006.94

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Shilling Tanzania

ZARTZS
1144.01
5720.05
101440.1
202880.2
507200.52
10014401.04
25036002.6
50072005.2
1000144010.41

Thông tin thêm về TZS hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ