Tỷ giá hối đoái TZS/ZMW 0.010808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.011 ZMW |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.011 ZMW |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.011 ZMW |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.010 ZMW |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.010 ZMW |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.010 ZMW |
TZS | ZMW |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.08 |
250 | 2.7 |
500 | 5.4 |
1000 | 10.8 |
ZMW | TZS |
1 | 92.52 |
5 | 462.62 |
10 | 925.25 |
20 | 1850.5 |
50 | 4626.25 |
100 | 9252.51 |
250 | 23131.27 |
500 | 46262.55 |
1000 | 92525.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.