Chuyển đổi Hryvnia Ukraina sang Afghani Afghanistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ UAH sang AFN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

UAH đến AFN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái UAH/AFN 1.86 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-afn?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where UAH is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngAFN
0%1 UAH0.0 UAH1.86 AFN
1%1 UAH0.010 UAH1.84 AFN
2%1 UAH0.020 UAH1.82 AFN
3%1 UAH0.030 UAH1.8 AFN
4%1 UAH0.040 UAH1.78 AFN
5%1 UAH0.050 UAH1.76 AFN

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Afghani Afghanistan

UAHAFN
11.86
59.31
1018.62
2037.24
5093.12
100186.24
250465.61
500931.23
10001862.46

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Hryvnia Ukraina

AFNUAH
10.54
52.68
105.36
2010.73
5026.84
10053.69
250134.23
500268.46
1000536.92

Thông tin thêm về UAH hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ