Valuta Ex Logo

UAH đến BAM

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina (UAH) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái UAH/BAM 0.043284 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/uah-to-bam?amount=1

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where UAH is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Hryvnia Ukraina với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệUAHPhí chuyển nhượngBAM
0%1 UAH0.0 UAH0.043 BAM
1%1 UAH0.010 UAH0.043 BAM
2%1 UAH0.020 UAH0.042 BAM
3%1 UAH0.030 UAH0.042 BAM
4%1 UAH0.040 UAH0.042 BAM
5%1 UAH0.050 UAH0.041 BAM

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

UAHBAM
10.043
50.22
100.43
200.87
502.16
1004.32
25010.82
50021.64
100043.28

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Hryvnia Ukraina

BAMUAH
123.1
5115.51
10231.03
20462.06
501155.15
1002310.31
2505775.78
50011551.56
100023103.13

Thông tin thêm về UAH hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ