Tỷ giá hối đoái UAH/BAM 0.039472 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | UAH | Phí chuyển nhượng | BAM |
| 0% | 1 UAH | 0.0 UAH | 0.039 BAM |
| 1% | 1 UAH | 0.010 UAH | 0.039 BAM |
| 2% | 1 UAH | 0.020 UAH | 0.039 BAM |
| 3% | 1 UAH | 0.030 UAH | 0.038 BAM |
| 4% | 1 UAH | 0.040 UAH | 0.038 BAM |
| 5% | 1 UAH | 0.050 UAH | 0.037 BAM |
| UAH | BAM |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.79 |
| 50 | 1.97 |
| 100 | 3.94 |
| 250 | 9.86 |
| 500 | 19.73 |
| 1000 | 39.47 |
| BAM | UAH |
| 1 | 25.33 |
| 5 | 126.67 |
| 10 | 253.34 |
| 20 | 506.69 |
| 50 | 1266.72 |
| 100 | 2533.45 |
| 250 | 6333.63 |
| 500 | 12667.27 |
| 1000 | 25334.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về UAH (Hryvnia Ukraina) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.